Có 2 kết quả:

人民币 rén mín bì ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄅㄧˋ人民幣 rén mín bì ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Renminbi (RMB)
(2) Chinese Yuan (CNY)

Từ điển Trung-Anh

(1) Renminbi (RMB)
(2) Chinese Yuan (CNY)