Có 2 kết quả:
人民币 rén mín bì ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄅㄧˋ • 人民幣 rén mín bì ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Renminbi (RMB)
(2) Chinese Yuan (CNY)
(2) Chinese Yuan (CNY)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Renminbi (RMB)
(2) Chinese Yuan (CNY)
(2) Chinese Yuan (CNY)
Bình luận 0